Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 17-06-2024 - Cập nhật lúc 10:25 23/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 17-06-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 10:25 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 17-06-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,606 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 19,050 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,334 18,519 19,113
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,383 18,503 19,138
SeABank (SeABank) 18,541 18,541 19,241
Techcombank (Techcombank) 18,280 18,556 19,077
VPBank (VPBank) 18,527 18,527 19,197
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,503 18,553 19,141
SaiGon (SCB) 18,370 18,440 19,050
Sacombank (Sacombank) 18,606 18,656 19,213

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 796,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,390 24,760
EUR 26,736 28,203
GBP 31,890 33,247
JPY 164.66 174.25
HKD 3,075.96 3,206.88
AUD 16,318.77 17,013.30
CAD 17,670.57 18,422
RUB 0.00 280.53
Cập nhật lúc 10:25 23/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021